|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outclass
outclass![](img/dict/02C013DD.png) | [aut'klɑ:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hơn hẳn, vượt hẳn |
/aut'klɑ:s/
ngoại động từ
khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp
ngoại động từ
hơn hẳn, vượt hẳn
|
|
|
|