Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outclass




outclass
[aut'klɑ:s]
ngoại động từ
khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp
ngoại động từ
hơn hẳn, vượt hẳn


/aut'klɑ:s/

ngoại động từ
khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp

ngoại động từ
hơn hẳn, vượt hẳn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.