Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outbuild




outbuild
[aut'bild]
ngoại động từ outbuilt
xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn


/aut'bild/

ngoại động từ outbuilt
xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn

Related search result for "outbuild"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.