Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outbrave




outbrave
[aut'breiv]
ngoại động từ
can đảm hơn
đương đầu với, đối chọi lại


/aut'breiv/

ngoại động từ
can đảm hơn
đương đầu với, đối chọi lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.