Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outbound




outbound
['autbaund]
tính từ
đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài


/'autbaund/

tính từ
đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outbound"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.