Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outboard




outboard
['autbɔ:d]
tính từ
(hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu
có máy gắn ở ngoài (tàu)
phó từ
(hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu
danh từ
thuyền có máy gắn ngoài


/'autbɔ:d/

tính từ
(hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu
có máy gắn ở ngoài (tàu)

phó từ
(hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu

danh từ
thuyền có máy gắn ngoài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outboard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.