Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outblaze




outblaze
[aut'bleiz]
nội động từ
rực sáng hơn; cháy rực hơn


/aut'bleiz/

nội động từ
rực sáng hơn; cháy rực hơn

Related search result for "outblaze"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.