|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outbid
outbid![](img/dict/02C013DD.png) | [,aut'bid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vượt hơn, trội hơn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she outbid me for the vase | | bà ta đã trả giá cao hơn tôi để mua cái bình |
/aut'bid/
ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden
trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn
cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)
vượt hơn, trội hơn
|
|
Related search result for "outbid"
|
|