Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outback





outback
['autbæk]
tính từ
(Uc) xa xôi hẻo lánh
ở rừng rú
danh từ
(Uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh
(the outback) rừng núi
lost in the outback
lạc trong rừng sâu


/'autbæk/

tính từ
(Uc) xa xôi hẻo lánh
ở rừng rú

danh từ
(Uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh
(the outback) rừng núi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outback"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.