Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outact




outact
[aut'ækt]
ngoại động từ
làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn


/aut'ækt/

ngoại động từ
làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn

Related search result for "outact"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.