Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
out-talk




out-talk
[aut'tɔ:k]
ngoại động từ
nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai)


/aut'tɔ:k/

ngoại động từ
nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai)

Related search result for "out-talk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.