Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
out-relief




out-relief
['autri,li:f]
danh từ
tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần


/'autri,li:f/

danh từ
tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần

Related search result for "out-relief"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.