Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
out-of-work




out-of-work
['autəv'wɜ:k]
tính từ
không có việc làm, thất nghiệp
danh từ
người thất nghiệp


/'autəv'wə:k/

tính từ
không có việc làm, thất nghiệp

danh từ
người thất nghiệp

Related search result for "out-of-work"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.