Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
out-of-the-way




out-of-the-way
['autəvðə'wei]
tính từ
xa xôi, hẻo lánh
an out-of-the-way place
vùng hẻo lánh
lạ, khác thường
không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng
out-of-the-way remarks
những lời nhận xét làm mếch lòng


/'autəvðə'wei/

tính từ
xa xôi, hẻo lánh
an out-of-the-way p[lace vùng hẻo lánh
lạ, khác thường
không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng
out-of-the-way remarks những lời nhận xét làm mếch lòng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.