Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
our




our


our

This is our beachball; we share it.

['auə(r)]
tính từ sở hữu
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
in our opinion
theo ý kiến chúng tôi
của trẫm (vua chúa...)
Our Father
thượng đế
Our Saviour
Đức Chúa Giê-xu
Our Lady
Đức Mẹ đồng trinh


/'auə/

tính từ sở hữu
của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
in our opinion theo ý kiến chúng tôi
của trẫm (vua chúa...) !Our Father
thượng đế !Our Saviour
Đức Chúa Giê-xu (đối với người theo đạo Thiên chúa) !Our Lady
Đức Mẹ đồng trinh (đối với người theo đạo Thiên chúa)

Related search result for "our"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.