|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ouest
![](img/dict/02C013DD.png) | [ouest] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phương Tây; phía tây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vent d'ouest | | gió tây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil se couche à l'ouest | | mặt trời lặn ở phía tây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ouest) miền Tây; Tây âu | | ![](img/dict/809C2811.png) | à l'ouest de | | ![](img/dict/633CF640.png) | về phía tây, về hướng tây | | ![](img/dict/809C2811.png) | Allemagne de l'Ouest | | ![](img/dict/633CF640.png) | Tây Đức (Cộng hoà liên bang Đức) | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Côté ouest | | phía tây | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Est. |
|
|
|
|