Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oubli


[oubli]
danh từ giống đực
sự quên
L'oubli d'un détail important
sự quên một chi tiết quan trọng
L'oubli d'un nom
sự quên tên
L'oubli de soi
sự quên mình
L'oubli de ses devoirs
sự quên nhiệm vụ
cảnh bị lãng quên
Vivre dans l'oubli
sống trong cảnh bị lãng quên
Tomber dans l'oubli
rơi vào cảnh bị quên lãng
Fleuve de l'oubli
dòng sông bị lãng quên
sơ suất
Un moment d'oubli
một lúc sơ suất
sự bỏ qua
L'oubli des injures
sự bỏ qua lời lăng nhục
phản nghĩa Mémoire, souvenir. Actualité, célébrité. Ressentiment. Reconnaissance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.