Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
otiosity




otiosity
['outiousiti]
Cách viết khác:
otioseness
['outiousnis]
như otioseness


/'ouʃiousnis/ (otiosity) /,ouʃi'ɔsiti/

danh từ
sự lười biếng
sự rỗi rãi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất vô ích, tính chất vô tác dụng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.