Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ostentatious




ostentatious
[,ɔsten'tei∫əs]
tính từ
phô trương, khoe khoang, làm cho người khác phải để ý
dress in a very ostentatious manner
ăn mặc một cách hết sức phô trương


/,ɔsten'teiʃəs/

tính từ
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ostentatious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.