Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ostentation





ostentation
[,ɔsten'tei∫n]
danh từ
sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý


/,ɔsten'teiʃn/

danh từ
sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.