Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ost


[ost]
danh từ giống đực
(sử học) quân đội
prince de l'ost
(sử học) tướng chỉ huy đại quân
sire de l'ost; sire d'ost
(sử học) tổng chỉ huy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.