Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ossuary




ossuary
['ɔsjuəri]
danh từ
chỗ để hài cốt
tiểu, bình đựng hài cốt
hang có nhiều hài cốt xưa


/'ɔsjuəri/

danh từ
chỗ để hài cốt
tiểu, bình đựng hài cốt
hang có nhiều hài cốt xưa

Related search result for "ossuary"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ossuary"
    oscar ossuary
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.