Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
osculant




osculant
['ɔskjulənt]
tính từ
(sinh vật học) cùng chung tính chất
trung gian về mặt tính chất


/'ɔskjulənt/

tính từ
(sinh vật học) cùng chung tính chất
trung gian về mặt tính chất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.