Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oryx





oryx
oryx

oryx

Oryx are long-horned antelopes from dry areas in Africa and Asia.

['ɔriks]
danh từ
(động vật học) linh dương châu Phi có sừng dài và thẳng


/'ɔriks/

danh từ
(động vật học) linh dương sừng kiếm (ở Châu phi)

Related search result for "oryx"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.