Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthotropous




orthotropous
[ɔ:'θɔtrəpəs]
tính từ
(thực vật học) đứng thẳng; mọc thẳng (noãn trong bầu hoa)


/ɔ:'θɔtrəpəs/

tính từ
(thực vật học) thắng (noãn trong bầu hoa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.