Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthoptera




orthoptera
[ɔ:'θɔptərə]
danh từ
(động vật học) bộ cánh thẳng (sâu bọ)


/ɔ:'θɔptərə/

danh từ
(động vật học) bộ cánh thẳng (sâu bọ)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.