Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthographic




orthographic
[,ɔ:θə'græfik]
Cách viết khác:
orthographical
[,ɔ:θə'græfikəl]
tính từ
(thuộc) phép chính tả
(thuộc) phép chiếu trực giao


/,ɔ:θə'græfik/ (orthographical) /,ɔ:θə'græfikəl/

tính từ
(thuộc) phép chính tả
(thuộc) phép chiếu trực giao

Related search result for "orthographic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.