Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthognathism




orthognathism
[ɔ:'θɔnəθizm]
danh từ
tình trạng có hàm thẳng


/ɔ:'θɔnəθizm/

danh từ
tình trạng có hàm thắng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.