Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthogenesis




orthogenesis
[,ɔ:θou'dʒenisis]
danh từ
sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng


/,ɔ:θou'dʤenisis/

danh từ
sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng

Related search result for "orthogenesis"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.