|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthoepy
orthoepy | ['ɔ:θouepi] | | danh từ | | | (ngôn ngữ học) phép chính âm, phép phát âm đúng | | | khoa chính âm, khoa phát âm đúng |
/'ɔ:θouepi/
danh từ (ngôn ngữ học) phép chính âm, phép phát âm đúng khoa chính âm, khoa phát âm đúng
|
|
|
|