Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthoepist




orthoepist
['ɔ:θouepist]
danh từ
(ngôn ngữ học) nhà chính âm học, nhà nghiên cứu phép phát âm đúng


/'ɔ:θouepist/

danh từ
(ngôn ngữ học) nhà chính âm học, nhà nghiên cứu phép phát âm đúng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.