Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthodontist




orthodontist
[,ɔ:θou'dɔntist]
danh từ
(y học) bác sĩ chỉnh răng


/,ɔ:θou'dɔntist/

danh từ
(y học) bác sĩ chỉnh răng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.