Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orris




orris
['ɔris]
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cây irit thơm
danh từ
đăng ten vàng, đăng ten bạc
đồ thêu vàng, đồ thêu bạc


/'ɔris/

danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)
(thực vật học) cây irit thơm

danh từ
đăng ten vàng, đăng ten bạc
đồ thêu vàng, đồ thêu bạc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orris"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.