Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orrery




orrery
['ɔrəri]
danh từ
mô hình vũ trụ (chạy bằng dây cót)


/'ɔrəri/

danh từ
mô hình vũ trụ (chạy bằng dây cót)

Related search result for "orrery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.