Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orra




orra
['ɔrə]
tính từ
(Ê-cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...)
thỉnh thoảng mới xảy ra
linh tinh, thêm, phụ


/'ɔrə/

tính từ
(Ê-cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...)
thỉnh thoảng mới xảy ra
linh tinh, thêm, ph

Related search result for "orra"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.