Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oroide




oroide
['ourouid]
danh từ
đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu (như) vàng)


/'ourouid/

danh từ
đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu như vàng)

Related search result for "oroide"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.