Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ornithic




ornithic
[ɔ:'niθik]
tính từ
(thuộc) loài chim


/ɔ:niθik/

tính từ
(thuộc) loài chim

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.