Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ornate




ornate
[ɔ:'neit]
tính từ
trang trí công phu, trang sức lộng lẫy
ornate carvings in a church
những chạm khắc được trang hoàng lộng lẫy trong nhà thờ
hoa mỹ (văn)
an ornate style
một văn phong hoa mỹ


/ɔ:'neit/

tính từ
trang trí công phu, trang sức lộng lẫy
hoa mỹ (văn)

Related search result for "ornate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.