Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ornamental





ornamental
[,ɔ:nə'mentl]
tính từ
có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức
ornamental rings
những chiếc nhẫn trang sức


/,ɔ:nə'mentl/

tính từ
có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ornamental"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.