Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ormolu




ormolu
['ɔ:məlu:]
danh từ
đồng giả vàng
đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ)
đồ đồng giả vàng
đồ gỗ thiếp vàng
an ormolu clock
chiếc đồng hồ bằng đồng giả vàng


/'ɔ:məlu:/

danh từ
đồng giả vàng
đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ)
đồ đồng giả vàng
đồ gỗ thiếp vàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.