 | [ə'ridʒineit] |
 | động từ |
| |  | (to originate in something) (to originate from / with somebody) bắt đầu, khởi đầu; bắt nguồn từ |
| |  | The conflict originated in trade links between the two countries |
| | Cuộc xung đột bắt nguồn từ quan hệ thương mại giữa hai nước |
| |  | The style of architecture originated from/with the ancient Greeks |
| | Phong cách kiến trúc này phát sinh từ người Hy Lạp cổ đại |
| |  | phát minh; sáng chế; tạo ra |
| |  | To originate a new style of dancing |
| | Tạo ra một kiểu nhảy mới |