Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
originally




originally
[ə'ridʒnəli]
phó từ
một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo
design originally
thiết kế một cách độc đáo
bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu
đầu tiên, trước tiên
he studied originally very bad
lúc đầu hắn ta học rất dở


/ə'ridʤnəli/

phó từ
với tính chất gốc; về nguồn gốc
bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu
đầu tiên, trước tiên
độc đáo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "originally"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.