Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oriflamme




oriflamme
['ɔriflæm]
danh từ
cờ hiệu (của vua Pháp thời xưa)
(nghĩa bóng) ngọn cờ đại nghĩa, ngọn cờ tập hợp
vật nổi bật; màu sắc sáng loáng


/'ɔriflæm/

danh từ
cờ hiệu (của vua Pháp thời xưa)
(nghĩa bóng) ngọn cờ đại nghĩa, ngọn cờ tập hợp
vật nổi bật; màu sắc sáng loáng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.