Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orientation


[orientation]
danh từ giống cái
sự định hướng
sự hướng
Orientation professionnelle
sự hướng nghiệp
hướng; phương hướng
Orientation d'une maison
hướng nhà
Changer d'orientation
đổi hướng
Orientation politique
phương hướng chính trị
(hàng hải) sự hướng (buồm) thuận gió
conseiller d'orientation scolaire et professionnelle
như orienteur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.