Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oriental


[oriental]
tính từ
xem orient
L'Afrique orientale
Đông Phi
Côte orientale d'un pays
bờ biển phía đông của một nước
Peuples orientaux
dân tộc phương Đông
Musique orientale
nhạc phương Đông
à l'orientale
theo kiểu phương Đông
phản nghĩa Occidental.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.