|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oriental
![](img/dict/02C013DD.png) | [oriental] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem orient | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'Afrique orientale | | Đông Phi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Côte orientale d'un pays | | bờ biển phía đông của một nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peuples orientaux | | dân tộc phương Đông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Musique orientale | | nhạc phương Đông | | ![](img/dict/809C2811.png) | à l'orientale | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo kiểu phương Đông | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Occidental. |
|
|
|
|