Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orgue


[orgue]
danh từ giống đực
(âm nhạc) đàn ống
dàn đàn ống (ở nhà thờ)
(quân sự) dàn pháo
orgue de mer
(động vật học) san hô dàn ống
point d'orgue
(âm nhạc) dấu dãn nhịp
(nghĩa bóng) màn tán dương, sự tán dương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.