Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organon




organon
['ɔ:gənɔn]
danh từ, số nhiều organons, organa
phương tiện tư duy
hệ thống lôgic; bản luận về lôgic
tập sách "công cụ" (của A-ri-xtốt)


/'ɔ:gənɔn/

danh từ
phương tiện tư duy
hệ thống lôgic; bản luận về lôgic
tập sách "công cụ" (của A-ri-xtốt)

Related search result for "organon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.