Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organography




organography
[,ɔ:gə'nɔgrəfi]
danh từ (sinh vật học)
sự mô tả cơ quan
khoa hình thái cơ quan


/,ɔ:gə'nɔgrəfi/

danh từ (sinh vật học)
sự mô tả cơ quan
khoa hình thái cơ quan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.