Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organizer





organizer
['ɔ:gənaizə(r)]
Cách viết khác:
organiser
['ɔ:gənaizə(r)]
danh từ
người tổ chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn


/'ɔ:gənaizə/

danh từ
người tổ chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.