|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
organisé
| [organisé] | | tÃnh từ | | | hữu cÆ¡ | | | Corps organisé | | váºt hữu cÆ¡ | | | có tổ chức | | | école bien organisée | | nhà trÆ°á»ng có tổ chức tốt | | | Esprit organisé | | đầu óc có tổ chức | | phản nghÄ©a Anarchique, confus, désordonné, inorganique, inorganisé. |
|
|
|
|