Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organist




organist
['ɔ:gənist]
danh từ
người đánh đàn ống
he is an organist of the church
anh ta là người đánh đàn ống của nhà thờ


/'ɔ:gənist/

danh từ
người đánh đàn ống

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.